Có 2 kết quả:

規則 quy tắc规则 quy tắc

1/2

quy tắc

phồn thể

Từ điển phổ thông

quy tắc

Từ điển trích dẫn

1. Khuôn phép, quy phạm. ◎Như: “tuân thủ giao thông quy tắc” 遵守交通規則.
2. Theo định thức, có quy luật. ◎Như: “chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động” 正常人的心臟呈規則的跳動.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khuôn khổ lề lố phải theo.

quy tắc

giản thể

Từ điển phổ thông

quy tắc